中文 Trung Quốc
晴天
晴天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng trên bầu trời
ngày nắng
晴天 晴天 phát âm tiếng Việt:
[qing2 tian1]
Giải thích tiếng Anh
clear sky
sunny day
晴天霹靂 晴天霹雳
晴好 晴好
晴時多雲 晴时多云
晴空萬里 晴空万里
晴隆 晴隆
晴隆縣 晴隆县