中文 Trung Quốc
丫巴兒
丫巴儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngã ba (của một cây, road, đối số vv)
phân nhánh
ngã ba junction
丫巴兒 丫巴儿 phát âm tiếng Việt:
[ya1 ba1 r5]
Giải thích tiếng Anh
fork (of a tree, road, argument etc)
bifurcation
fork junction
丫挺 丫挺
丫杈 丫杈
丫環 丫环
丫頭片子 丫头片子
丫髻 丫髻
丫鬟 丫鬟