中文 Trung Quốc
丫杈
丫杈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngã ba (của một cây)
công cụ làm bằng gỗ xẻ thùy
丫杈 丫杈 phát âm tiếng Việt:
[ya1 cha4]
Giải thích tiếng Anh
fork (of a tree)
tool made of forked wood
丫環 丫环
丫頭 丫头
丫頭片子 丫头片子
丫鬟 丫鬟
中 中
中 中