中文 Trung Quốc
丫挺
丫挺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thằng khốn đó (Beijing phương ngữ)
damned
丫挺 丫挺 phát âm tiếng Việt:
[ya1 ting3]
Giải thích tiếng Anh
(Beijing dialect) bastard
damned
丫杈 丫杈
丫環 丫环
丫頭 丫头
丫髻 丫髻
丫鬟 丫鬟
中 中