中文 Trung Quốc
丫鬟
丫鬟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô gái công chức
Maid
丫鬟 丫鬟 phát âm tiếng Việt:
[ya1 huan5]
Giải thích tiếng Anh
servant girl
maid
中 中
中 中
中 中
中亞 中亚
中亞夜鷹 中亚夜鹰
中亞細亞 中亚细亚