中文 Trung Quốc
丫環
丫环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô gái công chức
Maid
丫環 丫环 phát âm tiếng Việt:
[ya1 huan5]
Giải thích tiếng Anh
servant girl
maid
丫頭 丫头
丫頭片子 丫头片子
丫髻 丫髻
中 中
中 中
中 中