中文 Trung Quốc
丫頭片子
丫头片子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô gái ngớ ngẩn (SB)
cô bé
丫頭片子 丫头片子 phát âm tiếng Việt:
[ya1 tou5 pian4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) silly girl
little girl
丫髻 丫髻
丫鬟 丫鬟
中 中
中 中
中世紀 中世纪
中亞 中亚