中文 Trung Quốc
丫髻
丫髻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bun (của tóc)
topknot
丫髻 丫髻 phát âm tiếng Việt:
[ya1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
bun (of hair)
topknot
丫鬟 丫鬟
中 中
中 中
中世紀 中世纪
中亞 中亚
中亞夜鷹 中亚夜鹰