中文 Trung Quốc
丫
丫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngã ba
chi nhánh
phân nhánh
Cô bé
丫 丫 phát âm tiếng Việt:
[ya1]
Giải thích tiếng Anh
fork
branch
bifurcation
girl
丫巴兒 丫巴儿
丫挺 丫挺
丫杈 丫杈
丫頭 丫头
丫頭片子 丫头片子
丫髻 丫髻