中文 Trung Quốc- 丫頭
- 丫头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Cô bé
- cô gái công chức
- (sử dụng deprecatingly, nhưng đôi khi cũng như một thuật ngữ của phim endearment)
丫頭 丫头 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- girl
- servant girl
- (used deprecatingly, but sometimes also as a term of endearment)