中文 Trung Quốc
  • 丫頭 繁體中文 tranditional chinese丫頭
  • 丫头 简体中文 tranditional chinese丫头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Cô bé
  • cô gái công chức
  • (sử dụng deprecatingly, nhưng đôi khi cũng như một thuật ngữ của phim endearment)
丫頭 丫头 phát âm tiếng Việt:
  • [ya1 tou5]

Giải thích tiếng Anh
  • girl
  • servant girl
  • (used deprecatingly, but sometimes also as a term of endearment)