中文 Trung Quốc
  • 丞相 繁體中文 tranditional chinese丞相
  • 丞相 简体中文 tranditional chinese丞相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bộ trưởng cao cấp nhất của nhiều Vương Quốc hoặc triều (với vai trò khác nhau)
  • Thủ tướng
丞相 丞相 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 xiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • the most senior minister of many kingdoms or dynasties (with varying roles)
  • prime minister