中文 Trung Quốc
丟三落四
丢三落四
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quên
empty-headed
丟三落四 丢三落四 phát âm tiếng Việt:
[diu1 san1 la4 si4]
Giải thích tiếng Anh
forgetful
empty-headed
丟下 丢下
丟丑 丢丑
丟人 丢人
丟到家 丢到家
丟命 丢命
丟失 丢失