中文 Trung Quốc
丟人現眼
丢人现眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một cuộc triển lãm của mình
là một hổ thẹn
丟人現眼 丢人现眼 phát âm tiếng Việt:
[diu1 ren2 xian4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to make an exhibition of oneself
to be a disgrace
丟到家 丢到家
丟命 丢命
丟失 丢失
丟手 丢手
丟掉 丢掉
丟棄 丢弃