中文 Trung Quốc
丟
丢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thua
để dành
để ném
丟 丢 phát âm tiếng Việt:
[diu1]
Giải thích tiếng Anh
to lose
to put aside
to throw
丟三落四 丢三落四
丟下 丢下
丟丑 丢丑
丟人現眼 丢人现眼
丟到家 丢到家
丟命 丢命