中文 Trung Quốc
丟人
丢人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất mặt
丟人 丢人 phát âm tiếng Việt:
[diu1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to lose face
丟人現眼 丢人现眼
丟到家 丢到家
丟命 丢命
丟官 丢官
丟手 丢手
丟掉 丢掉