中文 Trung Quốc
  • 丟到家 繁體中文 tranditional chinese丟到家
  • 丢到家 简体中文 tranditional chinese丢到家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mất (mặt) hoàn toàn
丟到家 丢到家 phát âm tiếng Việt:
  • [diu1 dao4 jia1]

Giải thích tiếng Anh
  • to lose (face) utterly