中文 Trung Quốc
丟到家
丢到家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất (mặt) hoàn toàn
丟到家 丢到家 phát âm tiếng Việt:
[diu1 dao4 jia1]
Giải thích tiếng Anh
to lose (face) utterly
丟命 丢命
丟失 丢失
丟官 丢官
丟掉 丢掉
丟棄 丢弃
丟烏紗帽 丢乌纱帽