中文 Trung Quốc
丟下
丢下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ bỏ
丟下 丢下 phát âm tiếng Việt:
[diu1 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to abandon
丟丑 丢丑
丟人 丢人
丟人現眼 丢人现眼
丟命 丢命
丟失 丢失
丟官 丢官