中文 Trung Quốc
整脊學
整脊学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉnh hình
整脊學 整脊学 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 ji3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
chiropractic
整裝 整装
整裝待發 整装待发
整訓 整训
整除數 整除数
整隊 整队
整頓 整顿