中文 Trung Quốc
  • 整隊 繁體中文 tranditional chinese整隊
  • 整队 简体中文 tranditional chinese整队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ăn (quân đội)
  • để dòng lên (để sắp xếp theo một đường thẳng)
整隊 整队 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng3 dui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to dress (troops)
  • to line up (to arrange in a straight line)