中文 Trung Quốc
整隊
整队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ăn (quân đội)
để dòng lên (để sắp xếp theo một đường thẳng)
整隊 整队 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 dui4]
Giải thích tiếng Anh
to dress (troops)
to line up (to arrange in a straight line)
整頓 整顿
整風 整风
整風運動 整风运动
整體數位服務網路 整体数位服务网路
整體服務數位網路 整体服务数位网路
整齊 整齐