中文 Trung Quốc- 整裝
- 整装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để trang cho
- để phù hợp với
- để sẵn sàng (cho một cuộc hành trình)
- để sắp xếp (quần áo) sẵn sàng
整裝 整装 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to equip
- to fit out
- to get ready (for a journey)
- to arrange (clothes) to be ready