中文 Trung Quốc
整頓
整顿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dọn dẹp
để tổ chức lại
để củng cố
để khắc phục
整頓 整顿 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 dun4]
Giải thích tiếng Anh
to tidy up
to reorganize
to consolidate
to rectify
整風 整风
整風運動 整风运动
整體 整体
整體服務數位網路 整体服务数位网路
整齊 整齐
整齊劃一 整齐划一