中文 Trung Quốc
整訓
整训
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khoan quân đội
để xây dựng và đào tạo
整訓 整训 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 xun4]
Giải thích tiếng Anh
to drill troops
to build up and train
整除 整除
整除數 整除数
整隊 整队
整風 整风
整風運動 整风运动
整體 整体