中文 Trung Quốc
整除數
整除数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu tố
chính xác ước
整除數 整除数 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 chu2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
factor
exact divisor
整隊 整队
整頓 整顿
整風 整风
整體 整体
整體數位服務網路 整体数位服务网路
整體服務數位網路 整体服务数位网路