中文 Trung Quốc
整裝待發
整装待发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sẵn sàng (cho một cuộc hành trình)
sẵn sàng và chờ đợi
整裝待發 整装待发 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 zhuang1 dai4 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to get ready (for a journey)
ready and waiting
整訓 整训
整除 整除
整除數 整除数
整頓 整顿
整風 整风
整風運動 整风运动