中文 Trung Quốc
整倍數
整倍数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số nhiều
整倍數 整倍数 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 bei4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
integer multiple
整合 整合
整地 整地
整夜 整夜
整套 整套
整妝 整妆
整容 整容