中文 Trung Quốc
整合
整合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phù hợp
tích hợp
整合 整合 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 he2]
Giải thích tiếng Anh
to conform
to integrate
整地 整地
整夜 整夜
整天 整天
整妝 整妆
整容 整容
整年累月 整年累月