中文 Trung Quốc
整妝
整妆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống như 整裝|整装
để sẵn sàng (cho một cuộc hành trình)
整妝 整妆 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
same as 整裝|整装
to get ready (for a journey)
整容 整容
整年累月 整年累月
整形 整形
整形外科醫生 整形外科医生
整改 整改
整整 整整