中文 Trung Quốc
整地
整地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuẩn bị đất (nông nghiệp)
整地 整地 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 di4]
Giải thích tiếng Anh
to prepare the soil (agriculture)
整夜 整夜
整天 整天
整套 整套
整容 整容
整年累月 整年累月
整形 整形