中文 Trung Quốc
整容
整容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phẫu thuật
整容 整容 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 rong2]
Giải thích tiếng Anh
plastic surgery
整年累月 整年累月
整形 整形
整形外科 整形外科
整改 整改
整整 整整
整整齊齊 整整齐齐