中文 Trung Quốc
整夜
整夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả đêm
Tất cả thông qua đêm
整夜 整夜 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
the whole night
all through the night
整天 整天
整套 整套
整妝 整妆
整年累月 整年累月
整形 整形
整形外科 整形外科