中文 Trung Quốc
整套
整套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn bộ
整套 整套 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 tao4]
Giải thích tiếng Anh
entire set
整妝 整妆
整容 整容
整年累月 整年累月
整形外科 整形外科
整形外科醫生 整形外科医生
整改 整改