中文 Trung Quốc
整個地球
整个地球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên toàn thế giới
整個地球 整个地球 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 ge4 di4 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
the whole world
整倍數 整倍数
整合 整合
整地 整地
整天 整天
整套 整套
整妝 整妆