中文 Trung Quốc
整天
整天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả các ngày dài
cả ngày
整天 整天 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 tian1]
Giải thích tiếng Anh
all day long
whole day
整套 整套
整妝 整妆
整容 整容
整形 整形
整形外科 整形外科
整形外科醫生 整形外科医生