中文 Trung Quốc
整個
整个
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn bộ
toàn bộ
Tổng cộng
整個 整个 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 ge4]
Giải thích tiếng Anh
whole
entire
total
整個地球 整个地球
整倍數 整倍数
整合 整合
整夜 整夜
整天 整天
整套 整套