中文 Trung Quốc
整修
整修
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sửa chữa
để tân trang
cải tạo
để tái trang bị
để mend
để xây dựng lại
整修 整修 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
to repair
to refurbish
to renovate
to refit
to mend
to rebuild
整個 整个
整個地球 整个地球
整倍數 整倍数
整地 整地
整夜 整夜
整天 整天