中文 Trung Quốc
整並
整并
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp nhất
để củng cố
củng cố
整並 整并 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 bing4]
Giải thích tiếng Anh
to merge
to consolidate
consolidation
整修 整修
整個 整个
整個地球 整个地球
整合 整合
整地 整地
整夜 整夜