中文 Trung Quốc
敲鑼
敲锣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bại một công
敲鑼 敲锣 phát âm tiếng Việt:
[qiao1 luo2]
Giải thích tiếng Anh
to beat a gong
敲門 敲门
敲門磚 敲门砖
敲響 敲响
整並 整并
整修 整修
整個 整个