中文 Trung Quốc
敲響
敲响
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để âm thanh chuông
để nâng cao báo
敲響 敲响 phát âm tiếng Việt:
[qiao1 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
to sound a bell
to raise the alarm
整 整
整並 整并
整修 整修
整個地球 整个地球
整倍數 整倍数
整合 整合