中文 Trung Quốc
敲門
敲门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gõ vào một cánh cửa
敲門 敲门 phát âm tiếng Việt:
[qiao1 men2]
Giải thích tiếng Anh
to knock on a door
敲門磚 敲门砖
敲響 敲响
整 整
整修 整修
整個 整个
整個地球 整个地球