中文 Trung Quốc- 敲門磚
- 敲门砖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. một viên gạch là gõ cửa (thành ngữ); hình một mưu mẹo tạm thời
- để sử dụng sb như là một bước đá để tài sản
敲門磚 敲门砖 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. a brick as a door knocker (idiom); fig. a temporary expedient
- to use sb as a stepping stone to fortune