中文 Trung Quốc
故第
故第
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cựu cư trú
故第 故第 phát âm tiếng Việt:
[gu4 di4]
Giải thích tiếng Anh
former residence
故紙堆 故纸堆
故而 故而
故舊 故旧
故訓 故训
故跡 故迹
故轍 故辙