中文 Trung Quốc
故轍
故辙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo dõi cũ
cũ rut
bị mắc kẹt trong công ước cũ
故轍 故辙 phát âm tiếng Việt:
[gu4 zhe2]
Giải thích tiếng Anh
former track
old rut
stuck in old conventions
故道 故道
故都 故都
故鄉 故乡
故障 故障
故障排除 故障排除
敇 敇