中文 Trung Quốc
故訓
故训
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ giảng dạy (ví dụ như giảng dạy tôn giáo)
故訓 故训 phát âm tiếng Việt:
[gu4 xun4]
Giải thích tiếng Anh
old teaching (e.g. religious instruction)
故跡 故迹
故轍 故辙
故道 故道
故鄉 故乡
故里 故里
故障 故障