中文 Trung Quốc
故跡
故迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di tích lịch sử
故跡 故迹 phát âm tiếng Việt:
[gu4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
historical ruins
故轍 故辙
故道 故道
故都 故都
故里 故里
故障 故障
故障排除 故障排除