中文 Trung Quốc
故而
故而
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
do đó
故而 故而 phát âm tiếng Việt:
[gu4 er2]
Giải thích tiếng Anh
therefore
故舊 故旧
故舊不棄 故旧不弃
故訓 故训
故轍 故辙
故道 故道
故都 故都