中文 Trung Quốc
故舊
故旧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn bè cũ
故舊 故旧 phát âm tiếng Việt:
[gu4 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
old friends
故舊不棄 故旧不弃
故訓 故训
故跡 故迹
故道 故道
故都 故都
故鄉 故乡