中文 Trung Quốc
故紙堆
故纸堆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một đống sách cũ
故紙堆 故纸堆 phát âm tiếng Việt:
[gu4 zhi3 dui1]
Giải thích tiếng Anh
a pile of old books
故而 故而
故舊 故旧
故舊不棄 故旧不弃
故跡 故迹
故轍 故辙
故道 故道