中文 Trung Quốc
故此
故此
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
do đó
故此 故此 phát âm tiếng Việt:
[gu4 ci3]
Giải thích tiếng Anh
therefore
故步自封 故步自封
故殺 故杀
故知 故知
故紙堆 故纸堆
故而 故而
故舊 故旧