中文 Trung Quốc
故知
故知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một người bạn thân trong nhiều năm qua
故知 故知 phát âm tiếng Việt:
[gu4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
a close friend over many years
故第 故第
故紙堆 故纸堆
故而 故而
故舊不棄 故旧不弃
故訓 故训
故跡 故迹