中文 Trung Quốc
故殺
故杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giết người chủ
故殺 故杀 phát âm tiếng Việt:
[gu4 sha1]
Giải thích tiếng Anh
premeditated murder
故知 故知
故第 故第
故紙堆 故纸堆
故舊 故旧
故舊不棄 故旧不弃
故訓 故训